Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bấm giờ
|
động từ
xác định thật chính xác trên đồng hồ thời điểm bắt đầu hoặc kết thúc một việc
nhà máy bấm giờ để tính năng suất
bấm đốt ngón tay để tính ngày giờ lành dữ, tốt xấu
bấm giờ xuất hành
Từ điển Việt - Pháp
bấm giờ
|
(từ cũ, nghĩa cũ) supputer l'heure faste ou néfaste
(thể dục thể thao) chronométrer