Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bảo chứng
|
động từ
bảo đảm bằng chứng cứ, thực tế
khoản vay nợ có bảo chứng; thế chấp vật để bảo chứng
Từ điển Việt - Pháp
bảo chứng
|
(luật học, pháp lý) cautionner