Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bạt tai
|
động từ
tát vào mang tai
còn nói thế là tôi cho bạt tai đấy
Từ điển Việt - Pháp
bạt tai
|
donner une tape à l'oreille; donner une taloche; donner une claque à l'oreille