Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
băng tải
|
danh từ
thiết bị tác động liên tục để chuyển dịch hàng dạng hoá
dây chuyền băng tải
Từ điển Việt - Pháp
băng tải
|
(Kỹ thuật) convoyeur; tapis roulant