Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bóp nghẹt
|
động từ
không cho phát triển lên
bóp nghẹt quyền dân chủ của nhân dân
Từ điển Việt - Pháp
bóp nghẹt
|
étouffer; juguler; étrangler; enrayer
étouffer les libertés démocratiques
étrangler la presse