Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bòn bon
|
danh từ
cây ăn quả lá kép, quả tròn thành chùm, có năm múi, cùi ngọt