Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bánh rợm
|
danh từ
bánh làm bằng bột nếp có nhân đậu và mỡ, gói lá, hấp chín