Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bàn rà
|
danh từ
bàn bằng đá hoặc kim loại, để rà các vật được cạo phẳng