Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bà phước
|
danh từ
nữ tu sĩ Công giáo, thường làm những việc từ thiện
Từ điển Việt - Pháp
bà phước
|
soeur de la charité; fille de la charité