Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bà mụ
|
danh từ
loài sâu bọ cánh mềm, mình có khoang vàng, sống ở nước
người đỡ đẻ ở nông thôn ngày trước
nữ thần nặn ra hình trẻ con, theo mê tín
Mười hai bà mụ ghét chi nhau, đem cái xuân tình vứt bỏ đâu (Hồ Xuân Hương)
bướm loại nhỏ, thường bò từng đôi một trên cây
nữ tu sĩ Thiên chúa giáo, thuộc một dòng tu riêng của Việt Nam
Từ điển Việt - Pháp
bà mụ
|
accoucheuse de village; matrone
déesse de l'accouchement