Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
audacieuse
|
tính từ
táo bạo
(từ cũ, nghĩa cũ) táo tợn
phản nghĩa Craintif , lâche , peureux , timide . Humble , respectueux
danh từ
kẻ táo bạo
(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ táo tợn