Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
antifriction
|
tính từ ( không đổi)
chống cọ xát (ma sát)
danh từ giống đực
hợp kim chống cọ xát (ma sát)