Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aboi
|
danh từ giống đực
(văn học) tiếng sủa
tiếng chó sủa làm náo động cả buổi chiều
( số nhiều, (săn bắn)) tiếng sủa vây chặn (của chó); tình trạng bị chặn
tiếng kêu khóc của con hươu cái bị vây chặn.
trong tình thế tuyệt vọng.
tôi đang ở trong tình thế tuyệt vọng