Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
a-mi-nô a-xít
|
danh từ
hợp chất hữu cơ, thành phần chính của prô-tít (phiên âm từ tiếng Anh aminoacid )