Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
a-mi-ăng
|
danh từ
khoáng vật có dạng sợi, màu xám, dùng làm vật cách nhiệt đệm của các chi tiết máy, chống cháy (phiên âm từ tiếng Anh amiant )