Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
a tỳ địa ngục
|
(tiếng Phạn) tên địa ngục mà linh hồn người chết chịu hình phạt ở đây.
Lại xem một ngục A tỳMấy tầng chông sắt đen sì tối om. (Quan Âm)