Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xía
|
động từ
Xen vào.
Không phải chuyện của cô, chớ có xía vô.
Từ điển Việt - Pháp
xía
|
se mettre à l'étroit à côté
se mettre à l'étroit à côté d'un autre
se mêler à
se mêler à une conversation