Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vịnh
|
danh từ
Phần biển, hồ lớn ăn sâu vào đất liền.
Vịnh Hạ Long; vịnh Vân Phong.
động từ
Ngâm, đọc thơ.
Vịnh Nguyễn Khuyến.
Làm thơ ngay khi có cảm xúc.
Vịnh phong cảnh.
Từ điển Việt - Pháp
vịnh
|
golfe; baie
golfe de Siam
Vịnh Hạ Long
baie d'Along
chanter par un poème; célébrer par un poème
chanter un site par un poème
célébrer les beautés de la lune par un poème