Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vertébré
|
tính từ
có xương sống
động vật có xương sống
phản nghĩa Invertébré .
danh từ giống đực
động vật có xương sống
( số nhiều) phân ngành có xương sống