Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tau
|
danh từ
Tên một con chữ (viết hoa T) của chữ cái Hi Lạp.
Từ điển Pháp - Việt
tau
|
danh từ giống đực
tô (chữ cái Hy Lạp)
hình chữ T (ở huy hiệu)
đồng âm taud , taux , tôt
Từ điển Việt - Pháp
tau
|
(địa phương) như tao