Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sọt
|
danh từ
đồ đựng, đan thưa
sọt đựng rác; (...) mụ vẫn ngồi đan sọt bên đường cái quan (Nguyễn Đình Thi)
Từ điển Việt - Pháp
sọt
|
cageot; corbeille; couffin; panier à claire-voie.
un cageot de légumes.