Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sòng phẳng
|
tính từ
rõ ràng, ngay thẳng và đúng hẹn
tiền bạc sòng phẳng; mua bán sòng phẳng
Từ điển Việt - Pháp
sòng phẳng
|
qui s'acquitte de ses dettes au terme convenu.
net (en matière d'argent).
droit et impartial.
il faut être droit et impartial dans ses critiques
payer ric-rac; payer rubis sur l'ongle.