Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rượu
|
danh từ
chất lỏng, vị cay nồng, cất từ chất bột hoặc trái cây ủ lên men
rượu lạt uống lắm cũng say (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
rượu
|
alcool; vin
bouteille de vin
prendre un petit verre d'alcool après le repas
taux d'alcool dans le sang
le vin dénoue les langues.
vin d'honneur