Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rủ rê
|
động từ
rủ nhau làm việc xấu xa
rủ rê bạn làm bậy
Từ điển Việt - Pháp
rủ rê
|
entraîner (quelqu'un dans quelque action condamnable).
entraîner son ami au jeu.