Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mực
|
danh từ
động vật biển, thân mềm, đầu có tua, bụng chứa túi chất lỏng đen, dùng làm thức ăn
khoang thuyền đầy mực
chất lỏng có màu, dùng để viết chữ
mực xanh; mực đen
thoi chất màu đen dùng để mài ra viết chữ
mài mực viết thư pháp
(từ cũ) mức
nói năng đúng mực
tính từ
chó có lông đen tuyền
chó mực
Từ điển Việt - Pháp
mực
|
(động vật học) seiche; calamar
encre
encre rouge
noir
chien noir
niveau
niveau d'eau
modération
parler avec modération
sépia
(ngành in) encrage
(ngành in) encre
encrier
encre sympathique
encrage
encrivore
(ngành in) encreur