Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kẹo
|
danh từ
món ăn ở dạng viên, thỏi làm bằng đường, mật
kẹo đậu phộng; kẹo dừa
tính từ
keo kiệt
tính bà ta kẹo lắm
Từ điển Việt - Pháp
kẹo
|
bonbon
bonbons à la menthe
bonbonnière