Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khuôn
|
danh từ
dụng cụ để tạo ra vật có hình dạng giống nhau
khuôn bánh
hình dáng đặc trưng của cơ thể
khuôn mặt
động từ
giới hạn trong khuôn khổ nhất định
Từ điển Việt - Pháp
khuôn
|
moule; modèle; forme
moule à briques
confectionner d'après un modèle
forme à gâteaux
mouler sur; modeler sur
modeler sa conduite sur celle d'un ami