Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hiệp hội
|
danh từ
tổ chức quần chúng gồm nhiều đoàn thể hợp lại
hiệp hội các doanh nghiệp dệt may; hiệp hội các nhà đầu tư tài chính
Từ điển Việt - Pháp
hiệp hội
|
(từ cũ, nghĩa cũ) association