Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dam
|
danh từ
cua đồng
động từ
trả tiền cho người thắng ván bạc
Từ điển Pháp - Việt
dam
|
danh từ giống đực
(tôn giáo) tội đời đời sẽ không trông thấy Chúa
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thiệt thòi
thiệt thòi cho (ai)
phản nghĩa Avantage
đồng âm Dans , dent , dame
Từ điển Việt - Pháp
dam
|
(tiếng địa phương) crabe des rizières
(đánh bài, đánh cờ) payer au gagnant