Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dưa
|
danh từ
cây leo thuộc loại bầu bí
dưa gang
thức ăn làm bằng rau hoặc củ muối chua
dưa giá; vại dưa mới muối
rau cải chuyên để muối dưa
dưa cải
Từ điển Việt - Pháp
dưa
|
(nom générique désignant plusieurs cucurbitacées dont les fruits se mangent crus)
légume salé et fermenté; choucroute
tomber de la poêle dans la braise ; tomber de Charybde en Scylla