danh từ giống cái
 suất đóng góp; thuế suất
 mã (để sắp xếp, để phân loại)
 thị giá; bảng thị giá (chứng khoán)
 sự đánh giá (con người); điểm (đánh giá bài làm)
 (con số chỉ) kích thước; (con số chỉ) độ cao (trên bản vẽ)
 (thân mật) được đánh giá cao, được coi trọng
 nó được bạn bè coi trọng
 được đánh giá rất cao, rất được coi trọng
 mực nước báo động
 (nghĩa bóng) tình trạng nguy kịch
 điểm phẩm chất (thí sinh)
 thoả hiệp xộc xệch
 chấp nhận một thoả hiệp xộc xệch