Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chốc
|
danh từ
bệnh lở ở da đầu do vi trùng gây nên
thằng bé bị chốc vì giữ vệ sinh không sạch
khoảng thời gian ngắn
đi một chốc rồi về; chờ một chốc
trạng từ
trong khoảng thời gian ngắn
im lặng một chốc
Từ điển Việt - Pháp
chốc
|
instant; moment
je sors un instant
attendez un moment , s'il vous plaît
bientôt
c'est bientôt quinze ans qu'elle a subi bien des viscissitudes
voici
voici quinze ans