Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chẹt
|
động từ
bóp hoặc ép chặt vào giữa
ngón tay bị chẹt trong khe cửa
bị đè, cán mạnh lên
xe bò chẹt chết một con gà
lợi dụng khan hiếm đòi giá cao
mặc hàng hiếm, con buôn bắt chẹt khách mua
tính từ
quần áo chật sát người
quần chẹt ống
trạng từ
bị dồn một chỗ, không lối thoát
Từ điển Việt - Pháp
chẹt
|
serrer fortement
serrer fortement la gorge
écraser
être écrasé par une auto
rançonner
être rançonner par le vendeur