Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chấy
|
danh từ
bọ hút máu, sống kí sinh trên đầu tóc
mẹ bắt chấy cho con
thóc hấp hơi, không được nắng, ngả màu đen
động từ
rang khô và nghiền nhỏ
chấy tôm
Từ điển Việt - Pháp
chấy
|
griller et réduire en poudre
griller des crevettes et les réduire en poudre
pou (des cheveux)
épouiller
lente