Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cù
|
danh từ
con quay
đánh cù
động từ
gí nhẹ đầu ngón tay vào cổ, nách hay cạnh sườn để gây cười
cù thằng bé
làm cho cười bằng lời nói hoặc cử chỉ
đem chuyện tiếu lâm cù mọi người
kích thích ham thích làm cho tham gia cùng
cù cô gái đi xem kịch
Từ điển Việt - Pháp
cù
|
(tiếng địa phương) toupie
(tiếng địa phương) handball (jeu traditionnel)
chatouiller
faire rire en plaisantant