Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cà-phê
|
danh từ
cây nhỡ, lá mọc đối, hoa trắng, quả nhỏ khi chín màu đỏ, hạt đem rang, xay nhỏ thành bột màu nâu sẫm (phiên âm từ tiếng Anh coffee )
pha một ly cà-phê đá
Từ điển Việt - Pháp
cà-phê
|
café
(thực vật học) caféier
cafétière
(thực vật học) rubiales
(thực vật học) rubiacées
café