Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
buổi
|
danh từ
khoảng thời gian nhất định trong ngày
ngày hai buổi đến trường; nhớ buổi ấy anh đi
lúc, thời kỳ
nhớ buổi đầu gặp nhau; thời buổi khó khăn
khoảng thời gian làm việc trong ngày
giải quyết công việc mất cả buổi sáng
Từ điển Việt - Pháp
buổi
|
espace de temps; partie de la journée
attendre toute une partie de la journée
séance
séance de réunion
séance de travail
séance de représentation théâtrale
séance de pose chez un peintre
séance récréative
moment ; temps
le temps de transition