Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
buồng
|
danh từ
cơ quan có nhiều bộ phận trong cơ thể
buồng phổi; buồng gan
tập hợp hai hay nhiều cái cùng loại xếp thành chùm trong cơ thể con người và động vật
buồng chuối; buồng cau
phần ngăn riêng với gian khác trong nhà, riêng tư và kín đáo
buồng ngủ
khoảng không gian kín trong bộ phận máy hoặc thiết bị
buồng ngưng hơi; buồng đốt
Từ điển Việt - Pháp
buồng
|
chambre; salle
chambre à coucher
salle de bains
chambrée
toute la chambrée est malade
corps
armoire à trois corps
(giải phẫu học) ventricule
ventricule du larynx
ventricule de la moelle
régime
régime de bananes
organe en entier (en parlant des organes qui se composent de plusieurs lobes)
l'organe du foie en entier