Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biểu
|
danh từ
bảng kê số liệu để đối chiếu
biểu nhập hàng; biểu thuế
bài văn tâu lên vua
biểu tạ ơn
động từ
dán tranh lên giấy mỏng, để tranh thẳng và hình vẽ nổi rõ
xem bảo
mẹ biểu con học bài sao còn đứng đấy
Từ điển Việt - Pháp
biểu
|
tableau; table; état
tableau de prix; tarif
table chronologique
état de compte
(từ cũ, nghĩa cũ) placet au roi
présenter un placet au roi
(tiếng địa phương) như bảo
dites-lui de venir