Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ống tiêm
|
danh từ
ống thuỷ tinh, dùng bơm dược phẩm lỏng vào bắp thịt, tĩnh mạch hoặc dưới da
Từ điển Việt - Pháp
ống tiêm
|
(y học) seringue