Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ống nhỏ giọt
|
danh từ
ống thuỷ tinh một đầu bịt cao-su, đầu kia có lỗ nhỏ để hút rồi nhỏ dần từng giọt chất lỏng xuống
dùng ống nhỏ giọt cho bé uống thuốc
Từ điển Việt - Pháp
ống nhỏ giọt
|
compte-gouttes