Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ỉa chảy
|
động từ
bệnh đi ngoài phân lỏng như nước
Mới hơn bảy tháng trời mà đã ỉa chảy mất nước! (Lê Lựu)
Từ điển Việt - Pháp
ỉa chảy
|
(thông tục) foirer
(y học) diarrhée