Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ưu thế
|
danh từ
Thế mạnh hơn, có lợi hơn kẻ khác.
Chiếm ưu thế trên thị trường.
Từ điển Việt - Pháp
ưu thế
|
suprématie; supériorité
suprématie politique
supériorité numérique