Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ưỡn
|
động từ
Nhô một phần của thân ra phía trước.
ưỡn ngực.
Từ điển Việt - Pháp
ưỡn
|
bomber; cambrer
bomber la taille