Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ơ hờ
|
động từ
hờ hững, lạnh lùng
sao lại ơ hờ với người bị nạn thế kia
Từ điển Việt - Pháp
ơ hờ
|
se montrer indifférent
se montrer indifférent au malheur des autres