Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đun
|
động từ
đẩy cho di chuyển bằng sức tay
đun nôi bé; đun xe lên dốc
đốt lửa để nấu nướng
đun củi
làm cho nóng, cho chín bằng lửa
đun nồi cơm; đun nước pha trà
Từ điển Việt - Pháp
đun
|
pousser (devant soi)
pousser (devant soi) une charrette
chauffer; allumer
allumer le foyer
chauffer de l'eau pour préparer du thé
utiliser comme combustible
utiliser du charbon comme combustible