Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đùm túm
|
động từ
gói lại nhưng không gọn gàng
đùm túm túi đồ
người ngồi hoặc đứng một cách lộn xộn
mấy bà đùm túm chọn mua rau
Từ điển Việt - Pháp
đùm túm
|
se masser (s'assembler) sans ordre