Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đi-văng
|
danh từ
ghế dài, rộng, thấp, có lót đệm, có lưng tựa (phiên âm từ tiếng Anh divan )
nằm ngủ trên đi-văng
Từ điển Việt - Pháp
đi-văng
|
divan