Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
đi-ốt
|
danh từ
đèn điện tử hoặc bóng bán dẫn có hai điện cực (phiên âm từ tiếng Anh diode )
chỉnh lưu bằng đi-ốt