Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đi về
|
động từ
qua lại
đi lên non cao, đi về biển rộng
2. trở lại nơi đã ra đi
đi về lập miễu thờ cha, cất chùa thờ mẹ lập trang thờ bà (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
đi về
|
rentrer; retourner; regagner
venir et revenir